Từ điển Thiều Chửu
峻 - tuấn
① Cao, như tuấn lĩnh 峻嶺 đỉnh núi cao. ||② Lớn, như khắc minh tuấn đức 克明峻德 hay làm sáng đức lớn. ||③ Sắc mắc, nghiêm ngặt.

Từ điển Trần Văn Chánh
峻 - tuấn
① Cao: 高山峻岭 Núi cao vòi vọi; ② Lớn: 克明峻德 Hay làm sáng đức lớn; Nghiêm ngặt: 嚴刑峻法 Phép nghiêm hình nặng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
峻 - tuấn
Dáng núi cao — Cao — To lớn.